Characters remaining: 500/500
Translation

lữ hành

Academic
Friendly

Từ "lữ hành" trong tiếng Việt có nghĩaviệc đi lại, du lịch, hay tham quan những nơi xa lạ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc khám phá, tìm hiểu những địa điểm mới, mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự khám phá trải nghiệm.

Định nghĩa:
  • Lữ hành: việc đi chơi xa, tham quan hay du lịch đến những nơi khác nhau, thường để nghỉ ngơi, giải trí hoặc tìm hiểu văn hóa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Mùa này, gia đình tôi sẽ đi lữ hành đến Đà Nẵng."
    • (Mùa này, gia đình tôi sẽ đi du lịch đến Đà Nẵng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Lữ hành không chỉ giúp chúng ta thư giãn còn mở rộng tầm nhìn hiểu biết về văn hóa các vùng miền."
    • (Du lịch không chỉ giúp chúng ta thư giãn còn mở rộng tầm nhìn hiểu biết về văn hóa các vùng miền.)
Biến thể của từ:
  • Lữ khách: Người đi du lịch, người tham quan.
  • Lữ hành đoàn: Nhóm người đi du lịch cùng nhau, thường tổ chức, hướng dẫn viên.
Từ đồng nghĩa:
  • Du lịch: Cũng có nghĩađi chơi xa, tham quan.
  • Tham quan: Đi đến một nơi để xem xét, tìm hiểu.
Từ liên quan:
  • Kỳ nghỉ: Thời gian nghỉ ngơi, thường đi kèm với việc lữ hành.
  • Hành trình: Quá trình di chuyển đến một điểm đến.
Cách sử dụng:
  • Trong văn viết hoặc nói về những chuyến đi, lữ hành có thể được dùng để diễn tả các hoạt động liên quan đến việc di chuyển, như "lập kế hoạch lữ hành" hay "tổ chức chuyến lữ hành".
Chú ý:
  • "Lữ hành" thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc khi nói về những chuyến đi ý nghĩa văn hóa, lịch sử.
  • Trong khi "du lịch" có thể sử dụng rộng rãi hơn, "lữ hành" mang tính chất cổ điển hơn ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  1. Đi chơi xa ().

Comments and discussion on the word "lữ hành"